江戸川労働基準監督署からのお知らせ/外国人の方へ

(英語)Guide to Advisory Service for Foreign Workers

(中国語)外籍劳动者咨询窗口一览

(ベトナム語)Hướng dẫn về quầy tư vấn dành cho người lao động nước ngoài

(ネパール語)विदेशी श्रमिकको लागि परामर्श सेवा बारे जानकारी

 

(英語)Minimum wage in Tokyo hourly rate ¥1,072

(中国語)东京都最低工资 每小时的金额1,072日元

(ベトナム語)Mức Lương tối thiểu ở Tokyo Là Mức Lương theo giờ 1,072yên       

(ネパール語)
         
          

(英語)For all Foreign Nationals working in Japan Working Conditions Handbook

(中国語)致在日本国内就业的外国人士 劳动条件手册

(ベトナム語)Gửi đến các bạn người nước ngoài đang làm việc tại Nhật Sổ tay Điều kiện làm việc

(ネパール語)जापानमा काम गर्ने विदेशी नागरिकहरूको लागि  श्रम सर्त हाते पुस्तिका

 

4 モデル労働条件通知書

(英語)Notice of Employment (PDF) (Word)

(中国語)劳动条件通知书 (PDF) (Word)

(ベトナム語)Thông báo tuyển dụng (PDF)

 

5 マンガでわかる働く人の安全と健康(教育用教材)

 (1)共通教材

まんがでわかる安全衛生と労災防止の基本

(英語)Learn through Manga Health, Safety, and Injury Prevention for Workers

(中国語)看漫画轻松读懂 安全卫生与防止工伤的基础知识

(ベトナム語) Tìm hiểu qua truyện tranh : Kiến thức cơ bản về vệ sinh an toàn và phòng tránh
       tai nạn lao động.

(ネパール語)कमिकको साथ बुझ्नुहोस् स्वास्थ्य र सुरक्षा अनि व्यावसायिक दुर्घटना रोकथामका मुल कुराहरू

 

 (2)介護業

まんがでわかる介護業の安全衛生

(英語)Learn Through Manga The Safety and Health of the Nursing Care Industry

(中国語)看漫画轻松读懂 护理业的安全卫生

(ベトナム語) Tìm hiểu qua truyện tranh: Vệ sinh an toàn ngành hộ lý

(ネパール語)कमिकको साथ बुझ्नुहोस् स्याहार-सुसार उद्योगको स्वास्थ्य र सुरक्षा बारे

 

 (3)外食業

まんがでわかる外食業の安全衛生

(英語)Learn Through Manga The Safety and Health of the Food Service Industry

(中国語)看漫画轻松读懂  餐饮业的安全卫生

(ベトナム語) Tìm hiểu qua truyện tranh: Vệ sinh an toàn ngành nhà hàng

(ネパール語)कमिकको साथ बुझ्नुहोस् भोजनालय व्यवसायको सुरक्षा र स्वास्थ्य बारे

 

(英語)The movie and textbook for foreign workers in construction

(中国語)针对从事建筑行业的外国员工的教材

(ベトナム語)Tài liệu giáo dục dành cho người lao động nước ngoài làm việc trong ngành xây dựng

(ネパール語)निर्माण उद्योगमा संलग्न विदेशी कामदारहरूको लागि शिक्षण सामग्री

 

その他関連情報

情報配信サービス

〒102-8305 東京都千代田区九段南1-2-1

Copyright(c)2000-2017 Tokyo Labor Bureau.All rights reserved.